0108966085 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN TẤN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN TẤN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN TAN PHAT GENERAL TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN TAN PHAT GENERAL TRADE CO ., LTD |
Mã số thuế | 0108966085 |
Địa chỉ | Số nhà 19B, Ngách 325/69/14C Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUYỀN TRANG ( sinh năm 1996 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0979826768 |
Ngày hoạt động | 2019-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108966085 lần cuối vào 2023-12-19 17:57:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, gồm: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giao thông, cầu, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. (Trừ hoạt động đấu giá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng gồm: + Khảo sát địa hình; + Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình, gồm: + Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ; + Thiết kế mạng công trình dân dụng, bưu chính viễn thông; + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; + Thiết kế cơ - điện công trình; + Thiết kế cấp - thoát nước công trình; + Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Giám sát thi công xây dựng gồm: + Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ; + Giám sát thi công công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; - Kiểm định xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Định giá xây dựng gồm: Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Lập quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Lập dự toán xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thẩm tra các dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy. - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. - Dịch vụ tư vấn đấu thầu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, gồm: + Lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; + Khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; + Khảo sát, lập thiết kế, dự toán; + Lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; + Đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh đại lý lữ hành. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |