0108866436 - CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG THÔNG TIN FTI
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG THÔNG TIN FTI | |
---|---|
Tên quốc tế | FTI INFORMATION SYSTEM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FTI IS., JSC |
Mã số thuế | 0108866436 |
Địa chỉ | Số 35 The Premier lô E2/D21ĐTM Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÁ TUẤNMAI CÔNG NGUYÊN ( sinh năm 1968 - Hưng Yên) |
Ngày hoạt động | 2019-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108866436 lần cuối vào 2023-12-20 03:27:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ phần mềm, bao gồm sản xuất phần mềm đóng gói; sản xuất phần mềm theo đơn đặt hàng; sản xuất phần mềm nhúng; hoạt động gia công phần mềm và hoạt động cung cấp, thực hiện các dịch vụ phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ viễn thông; - Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông; - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; - Cung cấp các dịch vụ nội dung thông tin số |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Thiết lập mạng xã hội. (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Hoạt động đo đạc và bản đồ Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Dịch vụ trắc địa bản đồ. - Dịch vụ lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề; -Tư vấn xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, kiểm kê đất đai; - Dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: + Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự; + Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ khôi phục dữ liệu; + Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy máy tính |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |