0108812511 - CÔNG TY TNHH MTV THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG TRƯỜNG SƠN
CÔNG TY TNHH MTV THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG TRƯỜNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG SON MTV FOOD AND DRINKS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG SON MTV FD CO., LTD |
Mã số thuế | 0108812511 |
Địa chỉ | Số 8, ngõ 641 Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ HƯỜNG ( sinh năm 1950 - Quảng Bình) |
Điện thoại | 02466863466 |
Ngày hoạt động | 2019-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0108812511 lần cuối vào 2023-12-20 08:01:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt, Chế biến và bảo quản thịt, Giết mổ gia súc, gia cầm. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, Chế biến và bảo quản thủy sản khô, Chế biến và bảo quản nước mắm, Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả, Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu, mỡ động vật, Sản xuất dầu, bơ thực vật. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt, Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản, Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau, quả, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, Bán buôn đồ uống không có cồn, |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket),Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác, |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh), Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh, Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, Quán cà phê, giải khát, Dịch vụ phục vụ đồ uống khác, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |