0108713038 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG WORLD LINK
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG WORLD LINK | |
---|---|
Tên quốc tế | WORLD LINK COMMUNICATION SERVICE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | WORLD LINK CATION CO., LTD |
Mã số thuế | 0108713038 |
Địa chỉ | Số nhà 42, Ngõ 179, Phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC MẠNH |
Điện thoại | 0982267986 |
Ngày hoạt động | 2019-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108713038 lần cuối vào 2023-12-20 18:07:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; Sản xuất thiết bị chuyển đổi tivi và đài |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Sản xuất các chương trình quảng cáo, phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật, thể thao; - Hoạt động sản xuất phim video; - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình: phóng sự, chuyên đề, chương trình giải trí, chương trình trò chơi (trừ các chương trình Nhà nước cấm và Sản xuất phim truyền hình) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phát hành chương trình truyền hình) |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: - Hoạt động chiếu phim cố định; - Hoạt động chiếu phim lưu động |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động thu âm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu, bao gồm: Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Thiết bị sản xuất điện ảnh |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở và việc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu về thưởng thức văn hóa và giải trí cho khách hàng |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |