0108373261 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | INDUSTRIAL EQUIPMENT INSPECTION AND TECHNIQUE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INDUSTRIAL EQUIPMENT INSPECTION AND TECHNIQUE .,JSC |
Mã số thuế | 0108373261 |
Địa chỉ | Số 6, ngách 34/34 Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUỐC ANH |
Điện thoại | 0904373586 |
Ngày hoạt động | 2018-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108373261 lần cuối vào 2023-12-26 10:57:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; sản xuất thang máy, thang cuốn các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng thang máy, thiết bị nâng hạ các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camara quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện và đồ điện dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, nhựa, dệt may, mía đường, gỗ, cơ khí chế tạo, điện tử, điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh xe ô tô, máy cơ khí, máy cắt. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước. Bán buôn vật tư như: Khung nhôm, kính. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camara quan sát. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu như: toa xe lửa, trục bánh xe lửa, máy tiện bánh xe lửa,… |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và phôi thép, inox, kim loại màu (tấm, lá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; Bán buôn đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp – Bán buôn hàng trang trí nội thát - ngoại thất – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình. - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2 gồm: + Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (trừ các dự án trọng điểm quốc gia); + Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình (trừ các dự án trọng điểm quốc gia); + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc tách khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình (trừ các dự án trọng điểm quốc gia); + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. + Lập quy hoạch xây dựng; + Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; + Quản lý dự án đầu tư xây dựng; quản lý chi phí đầu tư xây dựng; + Lập thiết kế, dự toán; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; + Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; + Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá và chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. - Hoạt động quan trắc môi trường lao động - Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; kiểm định máy, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (kiểm tra, thử nghiệm các thiết bị công nghiệp, xây dựng, không phá hủy, van các loại) - Kiểm tra hệ thống thông gió, điều hòa không khí, hệ thống tăng áp; điện trở nối đất cho hệ thống chống sét, hệ thống điện, kiểm tra an toàn điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị đo điện, thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, giây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV. Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện. Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các thiết bị phòng mổ, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy - Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường (như thiết bị đo áp lực, thiết bị đo nhiệt độ, thiết bị đo khối lượng, đo ánh sáng, âm thanh, thiết bị đo điện,…) - Dịch vụ huấn luyên an toàn lao động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |