0108365510 - CÔNG TY TNHH TMDV SHARELINK
CÔNG TY TNHH TMDV SHARELINK | |
---|---|
Tên quốc tế | TMDV SHARELINK COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0108365510 |
Địa chỉ | Số 05-A7,TT CTy 20, tổ 57, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH THẮNG Ngoài ra VŨ MẠNH THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0108365510 lần cuối vào 2023-12-26 05:32:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Nghị định 38/2012/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 25 tháng 04 năm 2012 quy định chi tiết thi hành một số điều của luật an toàn thực phẩm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (Điều 7 nghị định 108/2008/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2008 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật hóa chất). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 09 năm 2014 về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn ,hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. Cụ thể: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành (Điều 43 luật du lịch 2005). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá ( điều 28 Luật thương mại 2005); -Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (điểu 16 nghị định 187/2013/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài). |