0108071831 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ GLOBAL
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL INTERNATIONAL HI-TECH ENGINEERING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | GLOBAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0108071831 |
Địa chỉ | Số 26, ngõ 61 phố Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC CƯỜNG Ngoài ra ĐỖ QUỐC CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02432161945 |
Ngày hoạt động | 2017-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108071831 lần cuối vào 2023-12-26 10:47:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: Công trình thể thao ngoài trời; Chia tách đất với cải tạo đất. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: Công trình thể thao ngoài trời; Chia tách đất với cải tạo đất. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán các loại xe ô tô chuyên dụng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu bao gồm: + Bán muôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; + Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh trang thiết bị, dụng cụ ytế; Kinh doanh thiết bị xử lý môi trường; Kinh doanh hệ thống trang thiết bị xử lý nước thải cho khu dân sinh, khu công nghiệp, khu đô thị; Buôn bán các loại thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí Bán buôn trang thiết bị giáo dục; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. - Kinh doanh thiết bị, linh kiện quan trắc môi trường |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và lập dự án xây dựng Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước; Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); Tư vấn cung cấp, giải pháp thương mại điện tử và thông tin thị trường (trừ những thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); Tư vấn và cung cấp dịch vụ quản trị doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); Tư vấn chiến lược truyền thông; Dịch vụ quan hệ công chúng; Tư vấn đầu tư và xây dựng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn việc sáp nhập và mua lại doanh nghiệp; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội; Tư vấn lập quy hoạch phát triển nguồn nhân lực; Tư vấn đấu thầu; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ quản lý dự án (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn nghiệp vụ hoàn công, nghiệm thu và thanh quyết toán công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp; Trang trí nội, ngoại thất; Lập, quản lý, tổng dự toán, tổ chức thực hiện các dự án xây dựng công trình gồm dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, cụm dân cư; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch môi trường; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng Thiết kế máy móc và thiết bị; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu phân tích thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ: môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ; Chuyển giao công nghệ và thực hiện các dự án đầu tư; Phát triển thị trường công nghệ cao, thông tin, dịch vụ hỗ trợ hoạt động công nghệ cao; Hoạt động nghiên cứu, phát triển, tìm kiếm, chuyển giao ứng dụng công nghệ cao; Đào tạo nhân lực công nghệ cao; Sản xuất sản phẩm, cung ứng dịch vụ dịch vụ công nghệ cao; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn bảo đảm an toàn - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý; Dịch vụ quan trắc và phân tích môi trường. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |