0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm đặc biệt ( loại được nhà nước cho phép) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chỉ bao gồm: Kinh doanh hàng may mặc . |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Doanh nghiệp sản xuất thuốc; |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới hàng hóa (Loại trừ Đấu giá và loại nhà nước cấm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chỉ bao gồm: Mua bán thực phẩm chức năng; thực phẩm bổ sung. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm... (trừ loại Nhà nước cấm); - Doanh nghiệp bán buôn thuốc. - Bán buôn vắc xin, sinh phẩm, thuốc đông dược, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chỉ bao gồm: Kinh doanh máy vi tính, máy văn phòng, phần mềm tin học. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Kinh doanh phụ kiện, máy móc ngành may; - Kinh doanh máy móc, thiết bị, linh kiện: điện, điện tử, điện lạnh; - Mua bán máy móc, thiết bị y tế. - Mua bán vật tư máy móc ngành in |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất ( trừ hóa chất nhà nước cấm), Hóa mỹ phẩm ( trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc tân dược, đông dược |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận tải hàng hóa. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Tư vấn đầu tư. |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chỉ bao gồm: Dịch vụ cho thuê xe ô tô. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chỉ bao gồm: Môi giới thương mại, xúc tiến thương mại, đại diện thương nhân. (Không bao gồm: Hoạt động tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, đại diện trong các hoạt động tố tụng và đại diện sở hữu trí tuệ) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa, phòng chuẩn trị y học cổ truyền ( chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Dịch vụ giúp việc gia đình. |