0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu tư vấn đầu tư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất : - Môi giới bất động sản; - Tư vấn bất động sản; - Quản lý bất động sản; - Quảng cáo bất động sản (điều 60 luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Dịch vụ kiểm định xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình (điểm a, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (điểm b, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế kết cấu công trình (điểm c, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế điện – cơ điện công trình (điểm d, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế cấp - thoát nước (điểm đ, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt (điểm e, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng (điểm g, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy (điểm h, khoản 1 điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Khảo sát địa hình (điểm a, khoản 1 điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình (điểm b, khoản 1 điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện (điểm a, khoản 1 điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (điểm b, khoản 1 điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (điểm c, khoản 1 điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thẩm định, phê duyệt thiết kế, dự toán xây dựng công trình thuộc dự án sử dụng vốn khác (điểm c khoản 1 Điều 26 Nghị định 59/2015/NĐ-CP)) - Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình (Khoản 24 luật xây dựng 2014) - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng (Điều 62 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Dịch vụ báo cáo đánh giá tác động môi trường; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu (khoản 8 điều 4 luật đấu thầu 2013) Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 kV (điểm c khoản 1 điều 2 và điểm d khoản 3 điều 16 thông tư 10/2015/TT-BCT ngày 29 tháng 05 năm 2015) - Thí nghiệm đối chứng, kiểm định chất lượng, thí nghiệm khả năng chịu lực của kết cấu công trình trong quá trình thi công xây dựng (điều 26 thông tư 10/2013/TT-BXD ngày 25 tháng 07 năm 2013) - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (điều 5 nghị định 62/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động trang trí nội, ngoại thất (không bao gồm thiết kế nội ngoại thất công trình) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |