0107371977 - CÔNG TY TNHH SANKO ENGINEERING VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SANKO ENGINEERING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SANKO ENGINEERING VIETNAM CO.,LTD. |
Tên viết tắt | SANKO ENGINEERING VIETNAM |
Mã số thuế | 0107371977 |
Địa chỉ | Phòng B1, Tầng 12, Tòa nhà Hồng Hà Center, 25 Phố Lý Thường Kiệt , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KEIICHI SAKAINO |
Điện thoại | 0243232 1628 |
Ngày hoạt động | 2016-03-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107371977 lần cuối vào 2024-01-03 05:38:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 61910/TB-CT-KT1 của Cục Thuế TP Hà Nội ngày 30/09/2016.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình (CPC 8671). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu thị trường (CPC86401) (không thăm dò ý kiến công chúng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam |