0106854178 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG TECHNOLOGY AND TELEMUNICATION COMAPNY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI PHONG TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106854178 |
Địa chỉ | Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ MẠNH CƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2015-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106854178 lần cuối vào 2023-12-26 20:20:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp, đấu giá bán lẻ) |
5820 | Xuất bản phần mềm (không gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hinh (không bao gồm sản xuất phim điện ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Dịch vụ phần cứng: Tư vấn trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; Lắp đặt, sửa chữa bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng; Xuất nhập khẩu sản phẩm phần cứng; Dịch vụ phần mềm; Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động cảu phần mềm và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ bảo đảm an toàn cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; Dịch vụ phân phối cung ứng sản phẩm phần mềm; Dịch vụ phân phối phát hánh ản phẩm nội dung thông tin số; Dịch vụ nội dung thông tin số; Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tính năng, bảo địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số; Dịch vụ đào tạo từ xa, dịch vụ truyền thông được cung cấp trên môi trường mạng. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (không gồm hoạt động thông tấn, báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Các Dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển; cho thuê container, palet; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức xúc tiến và quản lý các sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Giáo dục dự bị; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |