0106839973 - CÔNG TY TNHH VHB VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH VHB VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VHB VIỆT NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106839973 |
Địa chỉ | Số 29, ngõ 80, Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THU HƯỜNG |
Điện thoại | 0936259598 094923209 |
Ngày hoạt động | 2015-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106839973 lần cuối vào 2023-12-26 06:12:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. (Không bao gồm: bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ bao gồm: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: Khách sạn. (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ bao gồm: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. (Không bao gồm: sản xuất phim) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |