0106801426 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ ĐIỆN VIE
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ ĐIỆN VIE | |
---|---|
Tên quốc tế | VIE COMMERCE AND MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIE CME., JSC |
Mã số thuế | 0106801426 |
Địa chỉ | Số 14B, phố Trần Hưng Đạo, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THỦY |
Điện thoại | 0975 099 011 |
Ngày hoạt động | 2015-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106801426 lần cuối vào 2023-11-17 01:52:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Trừ loại Nhà nước cấm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chỉ bao gồm: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ bao gồm: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: Xây dựng công trình nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất, công trinh đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; đập và đê; đường hầm và các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa . |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đai lý, môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. (Không bao gồm: bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm: bán buôn thiết bị thu phát sóng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: Bán buôn sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (Không bao gồm hóa chất sự dụng trong nông nghiệp, y tế, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất Nhà nước cấm) ; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Thiết kế máy móc và thiết bị. (Không bao gồm: thiết kế phương tiện vận tải) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |