0106584563 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIÊN MINH GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIÊN MINH GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN MINH GROUP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TMGR., JSC |
Mã số thuế | 0106584563 |
Địa chỉ | Khu đô thị mới Bách Việt Lake Garden, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIỆT QUANG Ngoài ra PHẠM VIỆT QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915246222 |
Ngày hoạt động | 2014-06-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106584563 lần cuối vào 2023-12-26 05:01:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh Bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); Tư vấn bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); Quản lý bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Lập Quy hoạch xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Thiết kế, giám sát thi công phòng chống mối công trình. - Kiểm định xây dựng; - Tư vấn giám sát; Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy. - Đo bóc khối lượng. - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án. - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng. - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng. - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình. - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ những hoạt động cấm Nhà nước quy định) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ nhưng hoạt động cấm Nhà nước quy định) |