0106564775 - CÔNG TY DỊCH VỤ SỐ BƯU ĐIỆN - TỔNG CÔNG TY BƯU ĐIỆN VIỆT NAM
CÔNG TY DỊCH VỤ SỐ BƯU ĐIỆN - TỔNG CÔNG TY BƯU ĐIỆN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM POST DIGITAL |
Mã số thuế | 0106564775 |
Địa chỉ | Số 5 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CHÍ TRUNG |
Điện thoại | 0437680929 |
Ngày hoạt động | 2014-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106564775 lần cuối vào 2024-01-04 15:31:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm văn hóa phẩm. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật; mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại thiết bị và dịch vụ viễn thông - công nghệ thông tin, truyền hình; bán quảng cáo cho các tổ chức, cá nhân trên các ấn phẩm của bưu điện, tại các điểm giao dịch của bưu điện; đại lý bán vé máy bay, bán vé tàu hỏa, bán vé xe khách; bán các loại sách, văn phòng phẩm, các loại hàng hóa tiêu dùng theo quy định của pháp luật; xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng và các loại hàng hóa dịch vụ khác. Đại lý tem chơi trong và ngoài nước - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Thương mại điện ; - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng. - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ logistics Dịch vụ đại lý giao nhận, vận chuyển. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ bưu chính, phát hành báo chí trong và ngoài nước; thiết lập, quản lý, khai thác và phát triển mạng bưu chính công cộng, cung cấp các dịch vụ bưu chính công ích theo chiến lược, quy hoạch, kế hoạch do cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt; cung cấp các dịch vụ công ích khác theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền; kinh doanh các dịch vụ bưu chính dành riêng theo quy định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ chuyển phát trong và ngoài nước |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ trên môi trường mạng theo quy định pháp luật Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up) - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) - Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ) - Dịch vụ mạng viễn thông ảo (MVNO) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... - Dịch vụ tìm kiếm, thu thập, khai thác, xử lý dữ liệu và kinh doanh các thông tin, dữ liệu được phép theo quy định pháp luật |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Các dịch vụ trung gian thanh toán, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử; Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ Ví điện tử |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, ngân hàng theo quy định của pháp luật, các dịch vụ tài chính bưu chính, bán lẻ trên mạng bưu chính( chỉ hoạt động sau khi có giấy phép của ngân hàng Nhà nước cấp) Các trung gian tài chính chủ yếu khác phân phối ngân quỹ trừ cho vay, bao gồm các hoạt động sau đây: Viết các thỏa thuận trao đổi, lựa chọn và ràng buộc khác; Hoạt động của các công ty thanh toán |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán; - Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp. - Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ bảo hiểm theo quy định của pháp luật (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép do Bộ Tài chính cấp) |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội Chi tiết: Các hoạt động có liên quan đến bảo hiểm, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ an sinh xã hội khác, gồm: Quản lý người hưởng; Chi trả chế độ cho người hưởng; Cập nhật biến động thành viên hộ gia đình; Thu BHXH, BHYT; Rà soát, điều tra, khai thác đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ&BNN |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; xây dựng, lưu trữ và khai thác cơ sở dữ liệu theo quy định của pháp luật; tư vấn, nghiên cứu, đào tạo, dạy nghề và ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực bưu chính; - Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, trợ giúp hoạt động… trong lĩnh vực kinh doanh dược, nông sản, thuỷ sản và các hoạt động khác. - Tư vấn quản lý tài chính. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tổ chức thiết kế các sản phẩm văn hóa phẩm Tư vấn thi công, trang trí nội thất, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, tư vấn về tem bưu chính và kỹ năng sưu tập tem. Tư vấn nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực tem bưu chính - Hoạt động chuyển giao công nghệ, tư vấn chuyển giao công nghệ - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý… - Hoạt động môi giới thương mại (không kể môi giới bất động sản); hoạt động môi giới bản quyền |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, phương tiện vận tải theo quy định của pháp luật; - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Cung ứng dịch vụ, tổ chức triển lãm tem trong và ngoài nước; Tổ chức sự kiện. |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Các hoạt động thu thập thông tin, cung cấp thông tin và phân tích thông tin cho các tổ chức tín dụng và các tổ chức, cá nhân có nhu cầu; Hoạt động hỗ trợ xác thực, nhận biết khách hàng phục vụ các tổ chức tín dụng và các tổ chức cá nhân có nhu cầu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu báo chí và xuất bản phẩm. Xuất nhập khẩu tem chơi, phong bì tem, bưu thiếp có tem, bưu ảnh có tem và các văn hóa phẩm theo quy định của nhà nước; - Xuất nhập khẩu nông sản, thủy sản. - Xuất nhập khẩu dược phẩm, thiết bị y tế, thực phẩm chức năng. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực tem bưu chính |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: - Hoạt động xổ số. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |