0106006178 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THỊNH
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THINH TRADING INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106006178 |
Địa chỉ | Cụm 7, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MẾN |
Điện thoại | 0437920089 |
Ngày hoạt động | 2012-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106006178 lần cuối vào 2023-12-30 04:00:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất; Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc; thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép, xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, cơ khí, thương mại, hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị cẩu tự hành, hệ thống ròng rọc; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, hạt nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8510 | Giáo dục mầm non ( Chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
8520 | Giáo dục tiểu học ( Chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
8531 | Đào tạo sơ cấp ( Chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
8532 | Đào tạo trung cấp ( Chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |