0105943717 - CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ITEKA
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ITEKA | |
---|---|
Tên quốc tế | ITEKA INTERGRATED AND APPLIED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ITEKA .,JSC |
Mã số thuế | 0105943717 |
Địa chỉ | Số 1/N15B, ngõ 445 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ GIANG THU |
Điện thoại | 0904713999 |
Ngày hoạt động | 2012-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105943717 lần cuối vào 2023-12-26 06:31:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Sản xuất ắc qui ở trạng thái rắn, thiết bị đóng mở cửa bằng điện, chuông điện, dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn đồ uống có cồn (bia) và đồ uống không cồn (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị x ây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị đo lường và điều khiển; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển; Cho thuê mô tô, xe lưu động, cắm trại; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ; bán hệ thống bảo vệ an toàn, phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |