0105904443 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁT TƯỜNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁT TƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT TUONG DESIGN CONSULTANT AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CAT TUONG DCC CO., LTD |
Mã số thuế | 0105904443 |
Địa chỉ | Tổ 6, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC HẠNH ( sinh năm 1985 - Thái Bình) |
Điện thoại | 024 39722284 |
Ngày hoạt động | 2012-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105904443 lần cuối vào 2023-12-30 02:05:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Máy vi tính; - Thiết bị ngoại vi máy vi tính; - Thiết bị viễn thông. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Radiô, cassette, tivi; - Loa, thiết bị âm thanh nổi; - Máy nghe nhạc; - Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Phòng tắm hơi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký); Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình; - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điều hòa không khí và thông giao công trình dân dụng-công nghiệp; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (công trình thông tin liên lạc bưu chính, viễn thông); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; giao thông, thủy lợi; - Giám sát công tác lắp đặt TB điện CT dân dụng và công nghiệp, đường dây và TBA đến 220KV; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Thiết kế quy hoạch các dự án; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cầu đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước xử lý rác thải môi trường; - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm). |