0105467786-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH VBP
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH VBP | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN HO CHI MINH CITY - VBP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH IN HCM - VBP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0105467786-001 |
Địa chỉ | Tầng trệt, Tòa nhà văn phòng Thiên Sơn, số 5 Nguyễn Gia Thiều, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HẢI ĐOÀN ( sinh năm 1978 - Bắc Giang) Ngoài ra LÊ HẢI ĐOÀN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 08 3930 5491 |
Ngày hoạt động | 2015-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105467786-001 lần cuối vào 2024-01-01 09:53:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sơn, véc ni và sơn bóng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động phát triển công nghiệp công nghệ thông tin; hoạt động phát triển dịch vụ công nghệ thông tin. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn; Hoạt động phiên dịch; Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Máy tính và thiết bị ngoại vi; Máy nhân bản, máy đánh chữ và máy tạo từ; Máy và thiết bị kế toán: máy đếm tiền, máy tính điện tử |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp ( Trừ dịch vụ bảo vệ, kế toán, kiểm toán) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |