0105314317 - CÔNG TY CỔ PHẦN TOHO ENGINEERING
CÔNG TY CỔ PHẦN TOHO ENGINEERING | |
---|---|
Tên quốc tế | TOHO ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TOHO ENGINEERING JSC |
Mã số thuế | 0105314317 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa nhà Lilama 10, phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ HẢI LOAN |
Điện thoại | 0435190374 |
Ngày hoạt động | 2011-05-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0105314317 lần cuối vào 2024-01-16 18:28:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ PHÁT HÀNH BIỂU MẪU THỐNG KÊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS sau: 8429, 8705, 8413, 8425, 8426, 8427, 8430; 8311.30, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 2508.10.00, 9506, 3900, 8703, 8428, 8501, 8907, 8431 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 8429, 8705, 8413, 8425, 8426, 8427, 8430; 8311.30, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 2508.10.00, 9506, 3900, 8703, 8428, 8501, 8907, 8431 |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị khác do Công ty được quyền nhập khẩu và phân phối |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS sau: 8429, 8705, 8413, 8425, 8426, 8427, 8430; 8311.30, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 2508.10.00, 9506, 3900, 8703, 8428, 8501, 8907, 8431 |