0105180624 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG KIM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG KIM DEVELOPMENT, INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG KIM DIC.,JSC |
Mã số thuế | 0105180624 |
Địa chỉ | SN 088, Tổ 6, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TUẤN ANH |
Điện thoại | 0918805868 |
Ngày hoạt động | 2011-03-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105180624 lần cuối vào 2024-01-07 10:01:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VIỆT LẬP CAO BẰNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật công trình công cộng, đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Môi giới thương mại. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, sắt thép, gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và véc ni, cát, sỏi, kính phẳng, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp;Thiết kế công trình giao thông cấp IV; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất thủy văn; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Giám sát lắp thiết bị công nghiệp; lắp thiết bị công trình; xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát lắp thiết bị công nghiệp; lắp thiết bị công trình; xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát lắp thiết bị công nghiệp; lắp thiết bị công trình; xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng cấp IV; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |