0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại màu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác khoáng sản |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xi đánh giầy, hóa mỹ phẩm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm sản xuất vàng) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất má phanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vỏ hộp xi, miếng lót giầy, đai da, miếng lót giầy khử mùi cho tủ lạnh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu đô thị, khu vui chơi giải trí, khu du lịch, khu đô thị sinh thái, khu du lịch sinh thái, Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác: Công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật Xây dựng nhà các loại gồm có: Xây dựng các khu đô thị, khu vui chơi giải trí, khu du lịch, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, khu dân cư, nhà chung cư văn phòng cho thuê, các công trình thể thao, văn hóa, khách sạn, nhà nghỉ, siêu thị |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn má phanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán má phanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vỏ hộp xi, xi đánh giầy, miếng lót giầy, đai da, miếng lót giầy khử mùi cho tủ lạnh, phụ liệu phục vụ sản xuất miếng lót giầy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Bao gồm gửi hàng, giao nhận hàng hoá, thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn (trừ vận tải hàng không) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý sàn giao dịch bất động sản: tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn luật, tư vấn tài chính và dịch vụ thiết kế các công trình); |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của các trò chơi, các buổi biểu diễn thời trang |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Không bao gồm massage, xoa bóp, day ấn huyệt, xông hơi thuốc bằng y học cổ truyền) |