0104996730 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TÀI CHÍNH SÔNG HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TÀI CHÍNH SÔNG HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG HONG FINANCE AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONGHONG - FICOIN.,JSC |
Mã số thuế | 0104996730 |
Địa chỉ | Số 3, ngách 108/42 đường Nguyễn Trãi, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ NGỌC HÀ Ngoài ra NGÔ THỊ NGỌC HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439958229-097986788 |
Ngày hoạt động | 2010-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0104996730 lần cuối vào 2024-01-18 02:00:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử; Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng; |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại ( trừ loại Nhà nước cấm) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội Chi tiết: Quản lý cứu hộ; Dịch vụ thống kê bảo hiểm ( trừ loại Nhà nước cấm) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát, đo đạc các công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình thủy lợi và thủy điện; lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế kiến trúc công trìnhh - Khảo sát địa chất công trình; Chi tiết: - Khảo sát hiện trạng công trình - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cấp thoát nước công trình - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng, công nghiệp - Thẩm tra tính hiệu quả và khả thi của dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, Dự toán và Tổng dự toán xây dựng công trình - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Giám sát lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật (Cấp – Thoát nước) - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; thiết bị công nghệ cấp thoát nước – môi trường nước công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |