0104977706 - CÔNG TY CỔ PHẦN TNT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TNT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM TNT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNT VIETNAM.,JSC |
Mã số thuế | 0104977706 |
Địa chỉ | Số 21, Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC TRUNG Ngoài ra TRẦN QUỐC TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02466843388 |
Ngày hoạt động | 2010-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104977706 lần cuối vào 2024-01-18 15:14:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng... |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,... |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Quản lý bất động sản; - Quảng cáo bất động sản; - Tư vấn bất động sản; - Định giá bất động sản; - Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí xây dựng hạng 2 |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; - Thiết kế điện công trình: dân dụng và công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp; - Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát trắc địa công trình; - Thẩm tra thiết kế (trong phạm vi ngành nghề thiết kế công ty đã đăng ký): Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình: Dân dụng và Công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp; Thiết kế thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; - Giám sát lắp đặt hệ thống, thiết bị thông gió cấp nhiệt loại công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp lĩnh vực xây dựng - hoàn thiện - Giám sát thi công xây dựng lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước - MTN CTXD (môi trường nước công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |