0104968934-001 - CÔNG TY TNHH CFAS - CHI NHÁNH TP HCM
CÔNG TY TNHH CFAS - CHI NHÁNH TP HCM | |
---|---|
Mã số thuế | 0104968934-001 |
Địa chỉ | 353 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÝ |
Ngày hoạt động | 2020-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104968934-001 lần cuối vào 2023-12-17 06:06:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ loại Nhà nước cấm) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước , hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kho cảng, đường ống, bồn bể chứa khí hóa lỏng, xăng dầu, bình chịu áp lực; lắp đặt hệ thống gas; Lắp đặt máy móc, thiết bị và các dịch vụ có liên quan khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh ngành gas; Lắp đặt và vận hành hệ thống, thiết bị công nghiệp phục vụ cung cấp, sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên hóa lỏng (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête (DME); Thi công, lắp đặt và vận hành hệ thống thiết bị cung cấp gas LPG cho khu đô thị, khu công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ (trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất trong lĩnh vực y tế, thú y và thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, xơ, sợi dệt, cao su, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn bột giấy, đá quý; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất công nghiệp như mực in, anilin, tinh dầu, chất màu, nhựa tổng hợp, dầu thơm, hương liệu (trừ loại Nhà nước cấm) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ khí hệ thống gas công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế thiết bị khí hóa lỏng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |