1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị kỹ thuật cao ngành năng lượng tái tạo và tự động hóa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê lưu trú (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch; Kinh doanh dịch vụ du lịch khác; Kinh doanh lữ hành; Kinh doanh lữ hành quốc tế; |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh, cột sống, xương khớp (không bệnh nhân lưu trú) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |