0104771624 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MS VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MS VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MST ., JSC |
Mã số thuế | 0104771624 |
Địa chỉ | Số 20 ngách 158/43, tổ 37 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY HẢI |
Điện thoại | 0439901066 |
Ngày hoạt động | 2010-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0104771624 lần cuối vào 2024-01-21 03:40:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MEGABIZ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghệ thông tin và truyền thông, công trình bưu chính viễn thông |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghệ thông tin và truyền thông, công trình bưu chính viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; Xây dựng công trình như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê Xây dựng đường hầm Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: lắp đặt các công trình thông tin tín hiệu đường sắt, đường bộ, hàng không, đường biển; lắp đặt hệ thống thông tin nội bộ, hệ thống báo cháy, báo trộm, camera, trang âm, chống sét, truyền thanh, truyền hình; lắp đặt thiết bị, vật tư ngành xây dựng, thuỷ lợi, y tế, trang thiết bị nội ngoại thất, cáp viễn thông, cáp điện lực, thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông, bưu chính viến thông, tin học, dầu khí, , bảo vệ môi trường; Lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông và đường truyền dẫn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông Đại lý kinh doanh dịch vụ internet |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, giao thông, thủy lợi - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khách: trang thiết bị nội ngoại thất |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thông tin, bưu chính viễn thông Giám sát thi công xây dựng lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ Tư vấn quản lý dự án đầu tư Lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu Thẩm tra hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu và kết quả lựa chọn nhà thầu Lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá lựa chọn nhà thầu xây dựng Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đầu tư xây dựng Lập bao cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng Lập dự án đầu tư xây dựng công trình Xác định thẩm tra dự toán xây dựng Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình Lập thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bán giao đưa vào sử dụng; Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng và thiết kế bản vẽ thi công |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường Dịch vụ chuyển giao công nghệ gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ, tư vấn chuyển giao công nghệ, xúc tiến chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |