0104634473 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỒNG TÂM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỒNG TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG TAM TECHNOLOGIES AND TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOTATETRA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104634473 |
Địa chỉ | Số 27, ngõ 629, Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ÁNH NGỌC |
Điện thoại | 0948 646 688 |
Ngày hoạt động | 2010-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0104634473 lần cuối vào 2024-01-11 09:28:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); |
1811 | In ấn (trừ loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công ích bao gồm: nhà máy xử lý nước thải, hệ thống tưới tiêu, trạm bơm, nhà máy năng lượng, công viên, vườn hoa, trồng cây xanh theo quy hoạch đô thị; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình chiếu sáng đô thị; Xây dựng, lắp đặt các trạm BTS loại 1 (nhà trạm và cột ăng ten thu, phát sóng thông tin di động được xây dựng trên mặt đất), và các trạm BTS loại 2 (cột ăng ten thu, phát sóng thông tin di động và thiết bị phụ trợ được lắp đặt trên các công trình đã được xây dựng) (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Thi công lắp đặt các công trình viễn thông ; Xây dựng các công trình kỹ thuật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác bao gồm: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); Khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke, bất động sản); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình( không bao gồm sản xuất phim) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính, chứng khoán); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Đấu giá bất động sản (không bao gồm đấu giá quyền sử dụng đất); Tư vấn bất động sản; |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu đối với các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2 (bao gồm: hoạt động lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình, Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng, Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình); Thiết kế kiến trúc công trình; |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực xây dựng, công nghệ thông tin; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đại diện cho thương nhân và ủy thác mua, bán hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc ; |