0104544276 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HUYỀN CHÂU
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HUYỀN CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | \ |
Tên viết tắt | \ |
Mã số thuế | 0104544276 |
Địa chỉ | 55 Phạm Hồng Thái, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ HUYỀN Ngoài ra DƯƠNG THỊ HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978611968 |
Ngày hoạt động | 2010-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây |
Cập nhật mã số thuế 0104544276 lần cuối vào 2024-01-17 21:35:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác than đá (doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến than cám các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |