0119 |
Trồng cây hàng năm khác Trồng cây hàng năm Trồng cây lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển Khai thác thủy sản |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Nuôi trồng thuỷ sản |
0710 |
Khai thác quặng sắt Khai thác quặng kim loại (theo quy định của pháp luật) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (theo quy định của pháp luật) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Sản xuất đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại Nhà nước cấm) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: + Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su, + Ống, vòi cao su, + Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su, + Tấm phủ sàn bằng cao su, + Cáp và sợi cao su, + Sợi cao su hoá, + Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su, + Trục cán bằng cao su, + Đệm hơi cao su, + Sản xuất bóng bay. - Sản xuất chổi cao su; - Sản xuất ống cao su cứng; - Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Sản xuất đồ kim hoàn và các chi tiết liên quan |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Sản xuất đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ loại đồ chơi có hại cho việc giáo dục phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng an ninh trật tự xã hội) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Sửa chữa mô tô , xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Dịch vụ lưu trú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7310 |
Quảng cáo (trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Nghiên cứu thị trường |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) |
7911 |
Đại lý du lịch Hoạt động của các đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Kinh doanh tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Hoạt động dịch vụ vệ sinh công trình và cảnh quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhâp khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Sửa chữa máy vi tính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |