0104199453 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEDIMEX., JSC |
Mã số thuế | 0104199453 |
Địa chỉ | Số 122, tổ 36, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 024 3661 7598 |
Ngày hoạt động | 2009-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0104199453 lần cuối vào 2024-01-18 05:06:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (trừ răng giả); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường, - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế, - Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hoà nhịp tim, - Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính, - Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện, - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi, - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý và tiêu huỷ rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác, khí thải; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện): tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu hàng hoá; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |