0104146973 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM TRAVEL AND TRADING CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUONG NAM TCI.,JSC |
Mã số thuế | 0104146973 |
Địa chỉ | Số nhà 6, ngách 211/132 phố Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH PHƯƠNG NGUYỄN VĂN TUẤN ( sinh năm 1967 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ MINH PHƯƠNG NGUYỄN VĂN TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 3994 2456 / 024 |
Ngày hoạt động | 2009-09-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0104146973 lần cuối vào 2024-01-19 08:46:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước giải khát, nước khoáng; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa; Chế tạo khuôn mẫu, ép phun, thổi các sản phẩm bằng nhựa; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành sản xuất nước tinh khiết; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây truyền sản xuất nước tinh khiết; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán nước tinh khiết, nước giải khát, nước khoáng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành sản xuất nước tinh khiết; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn xi măng; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán và gia công các sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày: Nhà khách, nhà nghỉ, phòng trọ, nhà trọ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar); Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |