0104034902 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GREEN HOUSES
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GREEN HOUSES | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN HOUSES CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN HOUSES CO., LTD |
Mã số thuế | 0104034902 |
Địa chỉ | Số 163, phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ PHƯƠNG LAN ( sinh năm 1978 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0466599956 |
Ngày hoạt động | 2009-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0104034902 lần cuối vào 2024-01-12 06:40:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công chế tạo các sản phẩm nội thất, cơ khí |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Nhóm này gồm: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nhóm này gồm: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động các loại cửa tự động, lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng hệ thống hút bụi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, bưu điện, bến cảng, đường dây và trạm biến áp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các máy móc thiết bị văn phòng Kinh doanh máy móc thiết bị dân dụng, công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng Bán buôn vật liệu xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo tuyến và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế đồ hoạ quảng cáo, tạo mẫu dáng các sản phẩm công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Thiết kế mỹ thuật kiến trúc tượng đài, biểu tượng nghệ thuật, tranh ảnh phù điêu hoành tráng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Trang trí nội ngoại thất, hệ thống thiết bị, dây truyền công nghệ cho các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế công trình đường bộ, san nền; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng và lắp đặt thiết bị; Thẩm tra dự án (báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng công trình, báo cáo kinh tế kỹ thuật); thẩm tra thiết kế (thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công); Tư vấn: Lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá xếp hạng hồ sơ dự thầu; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình, tư vấn quản lý dự án; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, hệ thống thiết bị , dây chuyền công nghệ cho các công trình xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá ; Đại diện cho thương nhân ; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |