0104026958-002 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN STEVIA VENTURES
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN STEVIA VENTURES | |
---|---|
Mã số thuế | 0104026958-002 |
Địa chỉ | 130 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHƯƠNG THẢO Ngoài ra PHẠM PHƯƠNG THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2013-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0104026958-002 lần cuối vào 2024-01-01 17:41:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, sơ chế các sản phẩm: Rau, củ, quả, nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; sản xuất các chất thay thế cà phê; trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo, phục trang, hàng dệt may (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các sản phẩm: Rau, củ, quả, nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán quần áo, phục trang, hàng dệt may. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị phục vụ ngành may mặc. Buôn bán thiết bị thi công công trình. Buôn bán các trang thiết bị phục vụ vui chơi, giải trí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). Kinh doanh hàng may mặc và nguyên vật liệu, phụ liệu phục vụ ngành may mặc. Buôn bán đồ thủ công mỹ nghệ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát, dịch vụ nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |