0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Hoạt động trồng cây thức ăn gia súc |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm như: cây dâu tằm, cây cau, cây trầu không,… |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng (loại Nhà nước cho phép) |
0221 |
Khai thác gỗ (không bao gồm gỗ Nhà nước cấm) |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không bao gồm lâm sản Nhà nước cấm) |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đất sét - Khai thác đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không bao gồm hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (loại Nhà nước cho phép) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không bao gồm loại Nhà nước cấm) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3830 |
Tái chế phế liệu (loại Nhà nước cho phép) |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây lắp điện đến 35 KV |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết:- Kinh doanh vật tư thiết bị điện, lắp đặt hệ thống điện (không bao gồm thiết kế mạng điện) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Kinh doanh vật tư thiết bị ngành nước, lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh ô tô, phụ tùng ô tô, thiết bị sửa chữa ô tô và các sản phẩm liên quan đến ô tô |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trang trí nội, ngoại thất. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ lưu giữ hàng hoá, bốc xếp hàng hoá ( |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ khách sạn và các dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, bảo hành các sản phẩm công ty kinh doanh |
8532 |
Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
8541 |
Đào tạo đại học (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |