0103947226 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ GSE
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ GSE | |
---|---|
Tên quốc tế | GSE INVESTMENT AND DEVELOPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GSE TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0103947226 |
Địa chỉ | Số 06 dẫy A, khu tập thể C5 , Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Mạnh Thắng ( sinh năm 1976 - Hà Nam) Ngoài ra Trần Mạnh Thắng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982848686 |
Ngày hoạt động | 2009-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0103947226 lần cuối vào 2024-01-18 04:22:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Sản xuất chế biến thực phẩm; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Sản xuất ga y học và công nghiệp vô cơ dạng lỏng hoặc nén : + Ga cơ bản, + Không khí nén hoặc lỏng, + Khí làm lạnh, + Ga công nghiệp hỗn hợp, + Ga trơ như các bon đi ôxít, + Ga phân lập. - Sản xuất thuốc nhuộm, chất nhuộm từ bất kì nguồn nào dưới dạng cơ bản hoặc chất cô đặc: + Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản: + Axylic hidrocacbon, bão hoà hoặc chưa bão hoà, + Xylic hidrocacbon, bão hoà hoặc chưa bão hoà, + Rượu axylic và xylic, + Axit cacbonxylic đơn hoặc đa phân tử, bao gồm axit axetic, + Các hợp chất chức chứa oxy khác bao gồm andehyt, xeton, quặng quino và hợp chất ôxi đa chức hoặc lưỡng chức, + Hợp chất hữu cơ chức ni tơ, bao gồm amin, + Sự lên men đường, ngũ cốc hoặc những thứ tương tự để sản xuất ra rượu cồn và este, - Sản xuất nước chưng cất ; - Sản xuất các sản phẩm thơm tổng hợp ; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trường học và chuẩn bị mặt bằng xây dựng (bốc dỡ, dọn dẹp, san lấp); |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán ô tô và xe có động cơ khác; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn phụ tùng ô tô, xe máy, |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp, máy nông nghiệp; Bán buôn dụng cụ, máy móc và thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: Bán buôn kim loại khác (không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) ; Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn phân bón; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; (trừ đấu giá) |
6201 | Lập trình máy vi tính - Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. Lập trình các phần mềm nhúng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp, đào tạo và chuyển giao công nghệ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ gồm có: Dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê xe có động cơ khác; Cho thuê ô tô; |