0103858311 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG DO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | DD CT ., CORP |
Mã số thuế | 0103858311 |
Địa chỉ | Số 585 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC ( sinh năm 1975 - Lạng Sơn) Ngoài ra TRẦN NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435522992/ 0985276 |
Ngày hoạt động | 2009-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0103858311 lần cuối vào 2024-01-14 03:41:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Sản xuất bao bì từ plastic: sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý rác thải; Kinh doanh máy móc, vật tư, trang thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông vận tải và môi trường; Kinh doanh vật liệu, máy móc, vật tư ngành điện, ngành bưu chính viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Kinh doanh thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng; -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng và vật tư thiết bị ngành nước; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ ( không bao gồm kinh doanh dịch vụ quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ Nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, tư vấn pháp luật); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn lập và quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Tư vấn xét thầu (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị ( cấp- thoát nước) Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn công nghệ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh./. |