0103831327 - CÔNG TY TNHH KITURAMI DOUM
CÔNG TY TNHH KITURAMI DOUM | |
---|---|
Tên quốc tế | KITURAMI DOUM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0103831327 |
Địa chỉ | Phòng 502, tầng 5, Số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KIM JEA BUL |
Điện thoại | 02437858311 |
Ngày hoạt động | 2012-01-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103831327 lần cuối vào 2024-01-02 04:28:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chỉ bao gồm: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và điều hoà không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa là máy móc, phụ tùng cho hoạt động xây dựng có mã HS: 82.02, 82.03, 82.04, 82.05, 82.06, 82.07, 82.08, 84.03, 85.01, 85.37. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình, tư vấn kỹ thuật; (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký, khi đủ điều kiện quy định pháp luật và bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép). |