0103812250-003 - CÔNG TY TNHH FSI VIỆT NAM - CHI NHÁNH NAM ĐỊNH
CÔNG TY TNHH FSI VIỆT NAM - CHI NHÁNH NAM ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | FSI VIET NAM COMPANY LIMITED - NAM DINH BRANCH |
Mã số thuế | 0103812250-003 |
Địa chỉ | 40 Giải Phóng, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LIÊM |
Điện thoại | 03503515888 |
Ngày hoạt động | 2015-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0103812250-003 lần cuối vào 2024-01-02 07:46:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế vả các loại nhà nước cấm) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước; - Sản xuất và lắp đặt các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Sản xuất và lắp đặt hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; - Mua bán các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Mua bán hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế vả các loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khu an dưỡng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu cá mặt hàng công ty kinh doanh |