0103779028 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET SERVICE AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM VIET SER., JSC |
Mã số thuế | 0103779028 |
Địa chỉ | Số 9 ngách 131 ngõ Trại Cá, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC HOÀN Ngoài ra TRẦN QUỐC HOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904 762 628 |
Ngày hoạt động | 2009-05-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103779028 lần cuối vào 2024-01-18 05:09:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Khai thác than cứng: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ...và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: + Tái chế phế liệu kim loại: - Nghiền cơ học đối với chất thải kim loại như ô tô đã bỏ đi, máy giặt, xe đạp với việc lọc và phân loại được thực hiện tiếp theo; - Tháo dỡ ô tô, máy tính, tivi và các thiết bị khác để tái chế nguyên liệu; - Thu nhỏ các tấm kim loại lớn như các toa xe đường sắt; - Nghiền nhỏ các rác thải kim loại, như các phương tiện xe không còn dùng được nữa; - Các phương pháp xử lý cơ học khác như cắt, nén để giảm khối lượng; - Phá huỷ tàu. + Tái chế phế liệu phi kim loại - Tái chế kim loại không phải rác thải trong nhiếp ảnh ví dụ như dung dịch tráng hoặc phim và giấy ảnh - Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới; - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ; - Đập nhỏ, làm sạch và phân loại thuỷ tinh; - Đập nhỏ, làm sạch và phân loại các rác thải khác như rác thải từ đống đổ nát để sản xuất các nguyên liệu thô; - Xử lý dầu và mỡ ăn qua sử dụng thành nguyên liệu thô; - Xử lý chất thải từ thực phẩm, đồ uống và thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, xây lắp công trình điện chiếu sáng, điện công nghiệp và các trạm biến áp đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị mạng internet, thiết bị camera giám sát, thiết bị bảo vệ, báo cháy, báo khói, thiết bị quang học, thiết bị y tế; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; - Mua bán thiết bị camera giám sát, thiết bị bảo vệ, báo cháy, báo khói; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Mua bán máy vi tính và các linh kiện máy vi tính; - Mua bán máy móc thiết bị tin học; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy photocopy, máy in, máy văn phòng, máy móc thiết bị điện công nghiệp; - Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế; - Mua bán máy móc thiết bị đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Bán buôn phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế website; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị tin học, viễn thông, máy văn phòng, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, điện dân dụng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình,bao gồm các văn phòng,nhà máy,cửa hàng,cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị tin học, máy văn phòng; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị viễn thông; |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị điện tử, điện công nghiệp, điện dân dụng; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị điện lạnh; |