0103759173 - CÔNG TY TNHH MERIDIAN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MERIDIAN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIỆT NAM MERIDIAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MERIDIAN VN CO., LTD |
Mã số thuế | 0103759173 |
Địa chỉ | Số 33 ngõ 45 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0103759173 lần cuối vào 2024-01-13 20:32:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 18591/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 10/04/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: Thu mua, xay xát, chế biến hàng nông sản, lương thực, thực phẩm; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: - Nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh cá giống; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: Mua bán, chế biến gỗ và các sản phẩm về gỗ, các laọi ván công nghiệp, ván sàn, |
1811 | In ấn chi tiết: Dịch vụ in bao bì, nhãn mác, biểu mẫu (trừ các loại Nhà nước cấm); |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: Sản xuất, mua bán các loại kính sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất, mua bán các loại kính, các mặt hàng kim khí, kết cấu thép sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất và mua bán thiết bị văn phòng, đồ nội thất văn phòng, thiết bị nhà bếp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Thi công lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa các cơ sở, hệ thống sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy hải sản; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi chở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý mua bán thưc ăn gia súc và các sản phẩm phục vụ chăn nuôi; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán nguyên liệu, phụ liệu, các loại máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành sản xuất; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị ngành điện, nước, vật tư kim khí, đồ gia dụng, phụ kiện ngành nội thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán các sản phẩm từ nhựa, cao su, composit, innox, nhôm, kính và các loại vật liệu lót sàn; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán cây cảnh, vật liệu trang trí ngoài trời: sỏi, đá tự nhiên, đá nhân tạo; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ôtô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |