0103671095-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MINH HÒA - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MINH HÒA - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Mã số thuế 0103671095-002
Địa chỉ Số 29, Ấp Tân Cang, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện Bùi Văn Hồng
Ngoài ra Bùi Văn Hồng còn đại diện các doanh nghiệp:
Ngày hoạt động2017-08-12
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0103671095-002 lần cuối vào 2023-12-31 22:29:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2212 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2652 Sản xuất đồng hồ
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2910 Sản xuất xe có động cơ
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ9-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ9-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở)

Mã số thuế chi nhánh


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MINH HÒA

Mã số thuế: 0103671095
Người đại diện: ĐỖ CHÍ CƯỜNGBÙI VĂN HỒNG
Số 142 đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Phước Tân


CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÁT THANH TÀI

Mã số thuế: 0000655503
Người đại diện: NGUYỄN PHÁT
291A, tổ 03, ấp Đồng, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN VIẾT CHÂU ANH

Mã số thuế: 3800559547-001
Người đại diện: NGUYỄN VIẾT LƯƠNG
ấp Tân Lập, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CẦM ĐỒ QUÂN NGHĨA

Mã số thuế: 3603594976
Người đại diện: CHU CÔNG HOA
Số 596, Đinh Quang Ân, Tổ 14, Ấp Hương Phước , Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÁN ÉP THÀNH NAM

Mã số thuế: 3603599068
Người đại diện: TẠ THU PHƯƠNG
Tổ 10A, Ấp Tân Cang, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ PALLET NGÂN QUANG

Mã số thuế: 3603632847-001
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG PHAN
Số 439A, tổ 9, ấp Tân Cang, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Biên Hoà


CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NAM VƯƠNG

Mã số thuế: 3603947558
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC NAM
Số 71/16/3, hẻm 71, tổ 6, khu phố 4, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NGUYÊN ĐĂNG

Mã số thuế: 3603947565
Người đại diện: TRẦN DUY KHÁNH
330/20/20, Kp5, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ NGÔ KIỀU LINH

Mã số thuế: 3603947533
Người đại diện: NGÔ THỊ KIỀU LINH
339 Phạm Văn Thuận, Khu phố 4, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TÀI CHÍNH CÔNG DUNG

Mã số thuế: 3603947438
Người đại diện: TRẦN LÊ THÙY DUNG
115 Ngô Quyền, khu phố 2, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN THANH NGA

Mã số thuế: 3603947413
Người đại diện: NINH THỊ THANH NGA
Số 248/13, khu phố 12, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Đồng Nai


CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN RUBY LOGISTICS

Mã số thuế: 3603947389
Người đại diện: Nguyễn Công Ty
Tổ 21, ấp Suối Cát 1, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG D.T GROUP

Mã số thuế: 3603947332
Người đại diện: BÙI HỒNG THU
Tổ 04, ấp 1C, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV PHƯƠNG HẢI TÂM

Mã số thuế: 3603947124
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LINH PHƯƠNG
Lầu 1, số 7A1, tổ 18, KP 6, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐA NĂNG

Mã số thuế: 3603947420
Người đại diện: LÊ THỊ HOÀN
Tổ 13, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH VẬN TẢI TOÀN THẮNG

Mã số thuế: 3603947371
Người đại diện: NGÔ ĐỨC THẮNG
Số 114, tổ 7, ấp Độc Lập , Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KATOMO

Mã số thuế: 0110724164
Người đại diện: Vũ Văn Tuấn
33 Hàng Bông, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH MU Y DƯỢC

Mã số thuế: 0318474403
Người đại diện: Phạm Thị Là
235 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC & BẤT ĐỘNG SẢN AN PHÚ

Mã số thuế: 0315266726-004
Người đại diện: Vũ Quốc Tuân
Số 13/1, Khu Phố 4, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH MU ĐÁ QUÝ

Mã số thuế: 0318474435
Người đại diện: Phạm Thị Là
153/15 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIÊN LÃNG

Mã số thuế: 0318298980
Người đại diện: Nguyễn Văn Long
1/27D Quang Trung, Khu Phố 6, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI LƯU THUẬN PHÁT

Mã số thuế: 4401110423
Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ
Thôn Đông Phước, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Phú Yên

CAO HỒNG QUÂN

Mã số thuế: 8731754166
Người đại diện: Cao Hồng Quân
123 Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông

CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG THANH PHÚ

Mã số thuế: 0318466811
Người đại diện: Lê Thanh Phú
Số 85 đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường 01, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH MMT MARKETING

Mã số thuế: 0402226783
Người đại diện: Trần Văn Minh Phương
341 Diên Hồng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

CÔNG TY TNHH EMBRACING

Mã số thuế: 0202242587
Người đại diện: Phạm Mai Hương
Số 315 đường Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng

CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ CATHAY VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH MỸ THO - CHI NHÁNH CẦN THƠ

Mã số thuế: 0305365284-017
Người đại diện: LEE CHENG YI
Tầng 1, Tòa nhà Viettel Tiền Giang, Số 66 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang

CÔNG TY TNHH VISA EMPIRE

Mã số thuế: 0318443081
Người đại diện: Ashish Chhabra
Tòa nhà 85 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN AN KHÁNH

Mã số thuế: 0318451540
Người đại diện: Trương Việt Trúc
56 Đường 6, Khu Phố 4, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

HỘ KINH DOANH KHO NỆM SỈ - NỆM VIỆT HÀN

Mã số thuế: 8653168309
Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu
381B Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH SECOND CHEMICAL APPLICATION ENGINEERING

Mã số thuế: 0318305500
Người đại diện: Lý Uyển Lâm
Số 2/12/2A đường 20, Khu phố 4ã, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN NGÂN

Mã số thuế: 8844507785
Người đại diện: Nguyễn Văn Ngân
Thôn Quỳnh Độ, Xã Bắc Lũng, Huyện Lục Nam, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH Q&T EXPRESS

Mã số thuế: 4500665955
Người đại diện: Bùi Thị Bích Trâm
Tổ 5, Khu Phố 1, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận

HỘ KINH DOANH VŨ VĂN THẮNG

Mã số thuế: 8844537571
Người đại diện: Vũ Văn Thắng
Xóm Tát, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc, Hòa Bình

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TẢO SPIRULINA TRẦN GIA

Mã số thuế: 4500666331
Người đại diện: Lương Thị Mai Hương
Thôn Tân Sơn 2, Xã Thành Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC MAI KHANH

Mã số thuế: 0110650924
Người đại diện: Nguyễn Mai Khanh
Số 197C, xóm Trại, thôn Thượng Thanh 2, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội

HỘ KINH DOANH KARAOKE NHẬT AN

Mã số thuế: 8839980795
Người đại diện: Nguyễn Thái Châu
Số 13A2 khu phố Bình Khởi, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

HỘ KINH DOANH MÌ CAY GOMI LẨU 1 NGƯỜI

Mã số thuế: 8839980869
Người đại diện: Lê Thị Hương Duyên
Tại thửa đất số 455, tờ bản đồ số 08, ấp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

PHAN THỊ THÙY TRANG

Mã số thuế: 8842007064
Người đại diện: Phan Thị Thùy Trang
Số 27 ấp Phú Chánh, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHÁCH SẠN PHÚ GIA 2

Mã số thuế: 0317788830-003
Người đại diện: Đỗ Tấn Hồng Nhung
1609 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

HỘ KINH DOANH MAI THỊ THẢO

Mã số thuế: 8842777176
Người đại diện: Mai Thị Thảo
Tại thửa đất số 63, tờ bản đồ số 11, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐẠT

Mã số thuế: 8843663703
Người đại diện: Phạm Huỳnh Thy
Tại thửa đất số 1534, tờ bản đồ số 11, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

HỘ KINH DOANH HÀ MẬP STORE 2

Mã số thuế: 8843663686
Người đại diện: Nguyễn Tấn Bình
Số 81A Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

HỘ KINH DOANH NGUYỄN DIỄM PHƯƠNG

Mã số thuế: 8844502480
Người đại diện: Nguyễn Diễm Phương
Số 3C khu phố 3, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

HỘ KINH DOANH VĨNH ĐẠI TOÀN

Mã số thuế: 8844857846
Người đại diện: Vĩnh Đại Toàn
Số 509C ấp Phú Hào, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Bến Tre

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH HÀNH TRÌNH TƯƠNG LAI TẠI ĐÀ LẠT

Mã số thuế: 2001269381-003
Người đại diện: Trần Lê Quang
2 Triệu Việt Vương, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng