0103661481 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC HƯNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC HUNG DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0103661481 |
Địa chỉ | Số nhà 42, Quốc lộ 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẢI Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438849599 |
Ngày hoạt động | 2009-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Cập nhật mã số thuế 0103661481 lần cuối vào 2024-01-18 13:01:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Theo quy định của pháp luật) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bô xít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi (Theo quy định của pháp luật); |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Theo quy định của pháp luật) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác; Đá quý, bột thạch anh, mica; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật công trình, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng giao thông, xây dựng thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công cơ giới |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại tu, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì ô tô xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán thiết bị phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán nông sản, thủy sản, lâm sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước uống tinh khiết |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Buôn bán các mặt hàng điện máy, kim khí; - Buôn bán sắt thép, thiết bị điện, thiết bị điện tử; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại nhà nước cấm); - Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Buôn bán các sản phẩm cơ khí |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi; - Vận tải hành khách bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Xuất nhập khẩu ô tô, xe máy, thiết bị phụ tùng ô tô xe máy Xuất nhập khẩu nông sản, thủy sản, lâm sản |