0103470783 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHAT TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103470783 |
Địa chỉ | P 208 nhà A – KTT Bộ đội Biên Phòng, số 120 Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH TÙNG ( sinh năm 1978 - Quảng Ninh) Ngoài ra LÊ THANH TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437688835 |
Ngày hoạt động | 2009-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0103470783 lần cuối vào 2024-01-17 09:39:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản, kim loại (trừ loại nhà nước cấm) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế niến lương thực, thực phẩm hàng nông, lâm, thủy sản, nguyên liệu và các chất phụ gia hỗ trợ chế biến thực phẩm (trừ loại nhà nước cấm) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, quần áo thời trang, phụ kiện thời trang |
1520 | Sản xuất giày dép |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy nhựa, hộp carton, cặp, hộp đựng hồ sơ tài liệu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - In và các dịch vụ liên quan đến ngành in (trừ lĩnh vực nhà nước cấm); -Sản xuất, thiết kế, tạo mẫu chế bản mẫu in, các bản in trục in ống đồng, bản kẽm, bản cao su, polyme ( bản nhựa dẻo) bản khắc và các dịch vụ bản in liên quan đến in( trừ lĩnh vực nhà nước cấm); |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm các loại (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm được làm từ nhựa, các loại hạt nhựa, hạt phụ gia dùng cho ngành nhựa |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất inox, nhôm, kính, sắt, thép |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy móc tin học, thiết bị viễn thông |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại, linh phụ kiện điện thoại (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện điện tử, điện lạnh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều khiển tự động |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất thiết bị chiếu sáng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng, máy in, máy fax |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu phục vụ ngành in, bao bì và ngành quảng cáo |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất đồ thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi các loại (trừ loại đò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em và ảnh hưởng tới an ninh, trật tự xã hội) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị phục vụ trong sản xuất nông nghiệp ( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) - Sản xuất trang thiết bị khai thác thủy hải sản - Sản xuất văn phòng phẩm - Sản xuất, lắp đặt trang thiết bị nội, ngoại thất, trang thiết bị văn phòng, đồ dùng cá nhân và gia đình - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, cói, sản phẩm thủy tinh, sơn mài, vải vóc, sợi, len, bông, đồ da |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, lắp ráp, sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm công ty kinh doanh |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các loại phế liệu, phế thải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán đồ trang trí nội, ngoại thất, phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán đồ trang trí nội, ngoại thất, phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán giống cây trồng, thức an gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm hàng nông, lâm, thủy sản, nguyên liệu và các chất phụ gia hỗ trợ chế biến thực phẩm (trừ loại nhà nước cấm ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giầy dép, quần áo thời trang, phụ kiện thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm các loại - Mua bán các sản phẩm thiết bị giáo dục, đồ thể thao - Mua bán máy móc, linh kiện điện tử, điện lạnh văn phòng phẩm - Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất, trang thiết bị văn phòng, đồ dùng cá nhân và gia đình - Mua bán đồ gốm sứ, sản phẩm thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại, linh phụ kiện điện thoại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ trong sản xuất nông nghiệp ( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm trang thiết bị y tế - Mua bán thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng, thiết bị điều khiển tự động, máy in, máy fax - Buôn bán máy nổ, máy phát điện - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu phục vụ ngành in, bao bì và ngành quảng cáo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, dầu nhớt và khí đốt các loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán inox, nhôm, kính, sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phân bón - Mua bán các sản phẩm từ cao su, trang thiết bị khai thác thủy hải sản - Kinh doanh khoáng sản, kim loại (trừ loại nhà nước cấm) - Mua bán các loại phế liệu, phế thải - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, cói, sơn mài, vải vóc, sợi, len, bông, đồ da - Buôn bán các sản phẩm được làm từ nhựa, các loại hạt nhựa, hạt phụ gia dùng cho ngành nhựa |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi các loại (trừ loại đò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em và ảnh hưởng tới an ninh, trật tự xã hội) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe máy, ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết; Dịch vụ: kho bãi, kho hải quan (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Đại lý dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng đường sắt |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng đường biển; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, chuyển tải, chuyển khẩu, tạm nhập tái xuất |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: điện tử, cơ khí, ngành in ấn. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các sản phẩm công ty kinh doanh |