0103257695 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KETKIN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KETKIN | |
---|---|
Tên quốc tế | KETKIN TRADING AND DESIGN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KETKIN.,JSC |
Mã số thuế | 0103257695 |
Địa chỉ | Số nhà 11, ngõ 3, Khu Cầu Đơ, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN KIÊN |
Điện thoại | 0466519012 |
Ngày hoạt động | 2009-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0103257695 lần cuối vào 2024-01-19 01:45:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm may mặc; |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất gia công túi sách, quà tặng và các mặt hàng khác liên quan đến quà tặng, hàng lưu niệm; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhôm, kính, hàng cơ, kim khí, các sản phẩm cách điện, cách nhiệt; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện tử, tổng đài điện thoại, viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại, linh kiện điện tử, điện lạnh, tin học, |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng, vật tư ngành in, |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp, khai khoáng và phụ tùng thay thế (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất lắp đặt trang thiết bị, vật tư nội, ngoại thất; Sản xuất các mặt hàng văn phòng phẩm, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: lắp đặt, bảo dưỡng và bảo hành máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp, khai khoáng và phụ tùng thay thế (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, khu vui chơi giải trí, công trình thể thao, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế suất, khu công nghệ cao, công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải, các công trình hạ tầng kỹ thuật, kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, công trình ngầm, hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; công trình viễn thông và các công trình kỹ thuật khác; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán sản phẩm may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các mặt hàng văn phòng phẩm, vật tư ngành in, đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán sản phẩm may mặc, túi sách, quà tặng và các mặt hàng khác liên quan đến quà tặng, hàng lưu niệm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán sản phẩm điện tử, tổng đài điện thoại, viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại, linh kiện điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng, tin học,; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, vật tư nội, ngoại thất; Mua bán thiết bị văn phòng, vật tư ngành in; Mua bán các sản phẩm cách điện, cách nhiệt; Mua bán máy móc , thiết bị, vật tư ngành xây dựng, cônng nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp, khai khoáng và phụ tùng thay thế (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ giấy, nhựa; Mua bán thiết bị văn phòng, vật tư ngành in; Mua bán các sản phẩm cách điện, cách nhiệt; Mua bán máy móc , thiết bị, vật tư ngành xây dựng, cônng nghiệp, giao thông |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền thông, truyền hình; Cung cấp các dịch vụ trò chơi trực tuyến (games online); Kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng trên điện thoại di động; Cung cấp các dịch vụ viễn thông và dịch vụ thương mại điện tử; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ các loại Nhà nước cấm); Tư vấn tiếp thị, truyền thông, tư vấn chiến lược phát triển kinh doanh; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình: Dân dụng, công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp; Thiết kế điện công trình: Dân dụng công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, tạo mẫu các mặt hàng thời trang, quà tặng, lưu niệm và may mặc; Tư vấn, thiết kế website, phần mềm, market và quảng cáo. Trang trí nội, ngoại thất (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các hoạt động phục vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới và xúc tiến thương mại. Tổ chức hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |