0103202061 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN KHANG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | ANKHANG CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANKHANG CSCO., LTD |
Mã số thuế | 0103202061 |
Địa chỉ | Số 73, phố Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DANH PHÁN ( sinh năm 1991 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN DANH PHÁN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 39393690 |
Ngày hoạt động | 2008-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0103202061 lần cuối vào 2024-01-14 18:44:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, hạ tầng đô thị; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, thiết bị máy móc ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, biệt thự, căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn, hướng dẫn, hỗ trợ hoạt động nhằm phát triển doanh nghiệp; - Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp trong vấn đề quản lý như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng trong lĩnh vực: lập, quản lý các dự án đầu tư xây dựng khu đô thị mới, khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu dân cư, văn phòng cho thuê và các dịch vụ công cộng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm hàng hóa Công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |