0103170934 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTHERN ELECTRIC BUIL AND DESIGN CONSULTANTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NEBAD CO, LTD |
Mã số thuế | 0103170934 |
Địa chỉ | Số 5 ngõ 234, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THU HƯƠNG |
Điện thoại | 04 22181556 |
Ngày hoạt động | 2009-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103170934 lần cuối vào 2024-01-20 15:51:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị ngành điện, chiếu sáng, công nghệ thông tin, viễn thông, các vật tư và thiết bị tiết kiệm năng lượng (trừ thiết bị phát và thu phát sóng vô tuyến điện); - Sửa chữa, lắp ráp, gia công, chế tạo thiết bị cơ điện (kể cả máy biến thế); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa, vật tư phục vụ ngành công nghiệp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu dân cư; - Thi công, xây lắp các công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các loại vật tư, thiết bị, phục vụ thi công các công trình: giao thông, điện năng, chiếu sáng, công nghệ thông tin và viễn thông; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và tuyến cố định; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm toán năng lượng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý dự án; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và TBA đến 220KV - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm đến 35Kv, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án các công trình: đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế điện công trình: đường dây tải điện, trạm biến thế ≤ 35KV; - Khảo sát trắc địa công trình; - Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập quy hoạch bảo vệ môi trường; - Thẩm định quy hoạch bảo vệ môi trường; - Thực hiện đánh giá môi trường chiến lược; - Thẩm định báo cáo đánh giá môi trường chiến lược - Thực hiện đánh giá tác động môi trường; - Thẩm định, phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường - Lập báo cáo, đánh giá tác động môi trường; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác - Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |