2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồ điện gia dụng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì và chuyển giao công nghệ các loại máy móc, thiết bị cơ khí điều khiển tự động, điện, điện tử, điện lạnh, điện kỹ thuật, điện dân dụng, thiết bị nâng hạ, điều hòa không khí, thiết bị thông gió |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: công trình cơ sở hạ tầng văn hóa thể thao, đường dây, trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình dân dụng. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: San nền, bốc xúc, vận chuyển vật liệu, phế thải |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (Không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng) - Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình đường bộ; Giám sát thi công công trình đường bộ, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện - Thẩm tra dự án, quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn xây dựng (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất văn phòng, khách sạn, nhà dân dụng, công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |