0102931079 - CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI AN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BINH APPLICATION OF NEW TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN BINH COTECHNO., JSC |
Mã số thuế | 0102931079 |
Địa chỉ | Số 195, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ DUNG |
Điện thoại | 09155025550904451579 |
Ngày hoạt động | 2008-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102931079 lần cuối vào 2024-01-20 03:34:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất hóa chất các loại, các chế phẩm vi sinh trong lĩnh vực bảo vệ, xử lý và quản lý môi trường; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị và đồ dùng giáo dục; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ - Chi tiết: Lắp ráp ô tô |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất dụng cụ thí nghiệm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị khí tượng thủy văn, quan trắc môi trường |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, khu đô thị, khu chung cư |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thiết bị camera quan sát, hệ thống chống đột nhập; Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, chống sét; Lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông, đường dây tải điện, trạm biến áp đến 220KV; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Dịch vụ diệt trừ mối mọt và các loại côn trùng gây hại khác (Không bao gồm dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Mua bán đồ trang trí nội thất, ngoại thất; Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị viễn thông, đường dây tải điện, trạm biến áp đến 220KV |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Kinh doanh thiết bị camera quan sát, hệ thống chống đột nhập; Kinh doanh trang thiết bị điện chiếu sáng, chống sét; Mua bán dụng cụ thí nghiệm; Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; Mua bán thiết bị khí tượng thủy văn, quan trắc môi trường; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành điện, nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh các loại hóa chất diệt trừ mối mọt, côn trùng gây hại khác; Mua bán hóa chất các loại, các chế phẩm vi sinh trong lĩnh vực bảo vệ, xử lý và quản lý môi trường. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe ô tô, xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke và vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý các dịch vụ bưu chính viễn thông |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn về quản lý dự án; Tư vấn đầu tư, môi giới và xúc tiến đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính, thiết kế công trình) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn phát triển nguồn nhân lực |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn đầu thầu xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, khu du lịch sinh thái; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại, văn phòng, khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |