0102920091 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHIẾN THẮNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHIẾN THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHIEN THANG SURVEYING MAPPING CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTMAP CO .,LTD |
Mã số thuế | 0102920091 |
Địa chỉ | Lô 7, liền kề 20, tổ 10, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HOÀN ( sinh năm 1977 - Hải Dương) Ngoài ra PHẠM VĂN HOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 006020 03945619 |
Ngày hoạt động | 2008-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102920091 lần cuối vào 2024-01-13 06:43:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - sửa chữa, bảo dưỡng các loại máy móc, thiết bị ngành trắc địa, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, tin học, xây dựng, viễn thông; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Tư vấn trong lĩnh vực mua bán thiết bị, phương tiện xử lý môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ loại Nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; - Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; - Bán lẻ hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ - Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khu siêu thị, dịch vụ thương mại, ăn uống giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường và kinh doanh bất động sản); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất và mua bán phần mềm máy tính; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo đạc bản đồ, đo lún các công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng thủy điện; - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; - Kiểm tra nghiệm thu sản phẩm đo đạc bản đồ; - Lập thiết kế kỹ thuật, dự toán cho các công trình đo đạc bản đồ (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Dịch vụ khoan các công trình, khoan và khai thác nước ngầm (không bao gồm khoan khảo sát địa chất thủy văn công trình); - Đo vẽ, thành lập và hiệu chỉnh bản đồ địa hình, địa chính, bản đồ chuyên đề, chuyên ngành, hiện trạng, bản đồ biển, sông, hồ; - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước); Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin đất đai và thông tin địa lý (không bao gồm môi bất động sản); - Xây dựng các lưới tọa độ, độ cao nhà nước các cấp hạng và các lưới tọa độ địa chính; - Tư vấn trong lĩnh vực đo đạc bản đồ; - Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; - Thiết kế xây dựng công trình cầu hầm, đường sắt; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 500kv; - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ và thủy lợi; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cảng đường thủy; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công trong lĩnh vực được phép hoạt động; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phân tích các mẫu đất, nước; - Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực đo đạc bản đồ, quản lý đất đai, môi trường và khí tượng thủy văn; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Cung cấp nhân sự cho các Doanh nghiệp trong nước và các dự án đầu tư (không bao gồm cung ứng, giới thiệu, tuyển dụng, môi giới lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); (Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Tư vấn, mua bán thiết bị xử lý rác thải; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |